Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Kiều Dân
Mã sinh viên: 0941270053
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2015 06/08/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
15 Quản trị học 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 2 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 0 1.7 F 1.7 (F) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 1.5 2.9 F 2.9 (F) 17/06/2017
24 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
25 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 30/06/2016
27 Nguyên lý kế toán 3 3.3 F 3.3 (F) 26/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
29 Toán tài chính 0 0.8 F 0.8 (F) 29/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 4.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
32 Kinh tế lượng I (I)
33 Thuế 8.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
34 Marketing căn bản 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2017
42 Định giá tài sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 0 F (I)
44 Quản trị văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Tài chính doanh nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
46 Kế toán ngân hàng I (I)
47 Kinh tế bảo hiểm I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Tài chính quốc tế I (I)
50 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
51 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
52 Tin học quản lý tài chính I (I)
53 Xác suất thống kê 4.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo