Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Ngát
Mã sinh viên: 0941270055
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 2 7.5 3.9 7.6 F B 7.6 (B) 17/07/2015 06/08/2015
11 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
16 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 1.5 2.9 F 2.9 (F) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
24 Nguyên lý kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
26 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
28 Kinh tế lượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2017
29 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
34 Định giá tài sản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/06/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2017
37 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Kế toán ngân hàng I (I)
40 Kinh tế bảo hiểm I (I)
41 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
42 Tài chính quốc tế I (I)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
45 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/02/2016
48 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2016
49 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/08/2017
51 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
52 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2017
53 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo