Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 0941270074
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 6 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 06/08/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
15 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 1.5 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 1.5 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 1 1.7 F 1.7 (F) 02/07/2016
23 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2016
24 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
27 Toán tài chính 2 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
28 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
30 Thuế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
31 Kinh tế lượng 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
32 Ngân hàng Trung ương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 12/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
35 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
36 Ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Định giá tài sản 9 8.6 A 8.6 (A) 13/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
40 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
42 Kế toán ngân hàng I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tài chính quốc tế I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Xác suất thống kê 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2016
48 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Thị trường chứng khoán 4 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
51 Tin học quản lý tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo