Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Doãn Sơn
Mã sinh viên: 0941270076
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 3 5 3 4.3 F D 4.3 (D) 22/07/2015 13/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
16 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 31/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 2 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 6.5 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
27 Lý thuyết thống kê 1 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
28 Toán tài chính 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
29 Kinh tế lượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2017
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
31 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
32 Thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 0 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2016
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
40 Thị trường chứng khoán 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
41 Quản trị văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Tài chính doanh nghiệp 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7 B 7 (B)
44 Định giá tài sản 4 4.9 D 4.9 (D) 13/06/2017
45 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Kế toán ngân hàng I (I)
48 Tin học quản lý tài chính I (I)
49 Kinh tế bảo hiểm I (I)
50 Tài chính quốc tế I (I)
51 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
52 Toán cao cấp 2C 8 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
53 Toán cao cấp 2C 1 3 F 3 (F) 17/02/2016
54 Toán cao cấp 2C I (I)
55 Xác suất thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 26/08/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo