Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0941270078
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.1 D 5.1 (D) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xác suất thống kê 1.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
18 Luật kinh tế 4.5 4 D 4 (D) 24/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
22 Nguyên lý kế toán 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
23 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
26 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Kinh tế lượng I (I)
28 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản I (I)
30 Thuế ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết thống kê I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp 1 ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
35 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2015
36 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2015
37 Giáo dục thể chất 3 5 7 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 01/09/2015 16/09/2015
38 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo