Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoài Nam
Mã sinh viên: 0941270094
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đạo đức kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 31/12/2015
16 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 1.5 3.6 F 3.6 (F) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 08/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 0.5 2.8 F 2.8 (F) 30/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4 D 4 (D) 18/07/2016
28 Toán tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
29 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
30 Thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
37 Tài chính doanh nghiệp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
39 Định giá tài sản 5 5.9 C 5.9 (C) 13/06/2017
40 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
41 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
42 Kế toán ngân hàng I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Tài chính quốc tế I (I)
45 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Toán cao cấp 2C 2 4 D 4 (D) 17/02/2016
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
49 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
50 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
51 Kinh tế lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
52 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Nguyên lý kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
55 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
56 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2017
57 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017
58 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2017
60 Tin học quản lý tài chính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017
61 Tài chính doanh nghiệp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo