Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Việt Anh
Mã sinh viên: 0941270095
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 10 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
16 Quản trị học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
18 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
21 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
24 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 18/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
28 Lý thuyết thống kê 4.5 6 C 6 (C) 30/06/2016
29 Toán tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
30 Kinh tế lượng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
31 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
32 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
39 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
41 Định giá tài sản 10 9.4 A 9.4 (A) 13/06/2017
42 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Kế toán ngân hàng I (I)
45 Tin học quản lý tài chính I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Kinh tế bảo hiểm I (I)
48 Tài chính quốc tế I (I)
49 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo