Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0941270120
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
16 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2016 ĐPK
22 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
27 Toán tài chính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
28 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
30 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
31 Thuế 9 8.9 A 8.9 (A) 22/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 19/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
38 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
41 Định giá tài sản 9.5 9.1 A 9.1 (A) 13/06/2017
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế toán ngân hàng I (I)
44 Kinh tế bảo hiểm I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Tài chính quốc tế I (I)
47 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
48 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 29/08/2017
51 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo