Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Thư
Mã sinh viên: 0941270133
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 02/02/2015 17/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 7 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
15 Định giá tài sản 8 8.4 B 8.4 (B) 29/07/2016
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
18 Quản trị học 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
19 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
23 Xác suất thống kê 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 09/06/2016
27 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
29 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
31 Kinh tế lượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
33 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
34 Ngân hàng Trung ương 9.5 9 A 9 (A) 28/12/2016
35 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2016
36 Ngân hàng thương mại 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
39 Kế toán ngân hàng I (I)
40 Tin học quản lý tài chính I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Quản trị văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2016
43 Tài chính quốc tế 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/12/2016
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 2 4 D 4 (D) 07/02/2016
49 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2016
50 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
51 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo