Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Quyết
Mã sinh viên: 0941270134
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 9 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
16 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
17 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
18 Quản trị học 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
19 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 Xác suất thống kê 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 8 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 7.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
28 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
30 Toán tài chính 10 9.6 A 9.6 (A) 29/06/2016
31 Kinh tế lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
32 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
35 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 09/12/2016
38 Định giá tài sản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
39 Ngân hàng thương mại 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 16/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
44 Kế toán ngân hàng I (I)
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
46 Kinh tế bảo hiểm I (I)
47 Tài chính quốc tế I (I)
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 17/02/2017
50 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2017
51 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2017
52 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo