Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huế
Mã sinh viên: 0941270137
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7.5 3.4 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2015 17/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 10 9.8 A 9.8 (A) 27/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 7.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
16 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
22 Xác suất thống kê 10 9 A 9 (A) 23/12/2016
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
24 Marketing căn bản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
28 Toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
29 Kinh tế lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
32 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
36 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
38 Tài chính doanh nghiệp 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
40 Định giá tài sản 9.5 9 A 9 (A) 13/06/2017
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Tin học quản lý tài chính I (I)
43 Kế toán ngân hàng I (I)
44 Kinh tế bảo hiểm I (I)
45 Tài chính quốc tế I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Lý thuyết thống kê 4.5 6 C 6 (C) 20/02/2017
49 Mô hình toán kinh tế 9 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2016
50 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo