Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phương Oanh
Mã sinh viên: 0941270151
Lớp: ĐH TC-NH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2015 ĐPK
2 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2015 13/03/2015
3 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2015
13 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2015 08/08/2015
15 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 31/12/2015
16 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 3 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 08/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
27 Toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
30 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
36 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
38 Định giá tài sản 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2017
39 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
40 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
41 Kế toán ngân hàng I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Tài chính quốc tế I (I)
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
46 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 07/03/2016
50 Mô hình toán kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
51 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2016
52 Marketing căn bản 5.5 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016
53 Tin học quản lý tài chính 6.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo