Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: VIVONGSI PHOUTTHASEN
Mã sinh viên: 0941270162
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 23/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 23/03/2015
4 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 26/06/2015
6 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
7 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
8 Toán cao cấp 2C 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
9 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
10 Quản trị học 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
11 Luật kinh tế 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
12 Kinh tế vĩ mô 1 1.8 F 1.8 (F) 31/12/2015
13 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 08/06/2016
15 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
16 Mô hình toán kinh tế 2.5 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2016
17 Tài chính tiền tệ 2 3.3 F 3.3 (F) 15/07/2016
18 Lý thuyết thống kê 1 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
19 Toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
20 Kinh tế lượng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2017
21 Marketing căn bản 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
22 Thuế ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Ngân hàng Trung ương 4.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
24 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/12/2016
25 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 09/12/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 0.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
27 Ngân hàng thương mại 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
28 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
29 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
30 Định giá tài sản 1 3.2 F 3.2 (F) 13/06/2017
31 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
32 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
33 Kế toán ngân hàng I (I)
34 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
35 Tin học quản lý tài chính I (I)
36 Kinh tế bảo hiểm I (I)
37 Tài chính quốc tế I (I)
38 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo