Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: LAPASEUTSY SOMLAK
Mã sinh viên: 0941270164
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 23/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2015 23/03/2015
4 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
7 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
8 Pháp luật đại cương 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 26/06/2015 28/08/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
10 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
11 Quản trị học 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
12 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
14 Kinh tế vĩ mô 3 3.1 F 3.1 (F) 31/12/2015
15 Xác suất thống kê 1.5 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
16 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán 2 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
18 Mô hình toán kinh tế 0 1.8 F 1.8 (F) 22/06/2016
19 Tài chính tiền tệ 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/07/2016
20 Lý thuyết thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
21 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
22 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 03/01/2017
23 Marketing căn bản 3.5 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
24 Thuế ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Ngân hàng Trung ương 3 4 D 4 (D) 28/12/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/12/2016
27 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 09/12/2016
28 Ngân hàng thương mại ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7 B 7 (B)
31 Định giá tài sản 0 2.4 F 2.4 (F) 13/06/2017
32 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
33 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
34 Kế toán ngân hàng I (I)
35 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
36 Tin học quản lý tài chính I (I)
37 Kinh tế bảo hiểm I (I)
38 Tài chính quốc tế I (I)
39 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 15/02/2017
41 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo