| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 03/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 06/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 18/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 02/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tâm lý học đại cương | 5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 | 0 | 1.5 | 1.8 | 2.8 | F | F | 2.8 (F) | 09/02/2015 | 02/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 31/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tham quan tuyến điểm du lịch |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 26/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nhập môn du lịch học | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 22/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nghi thức xã hội | 7.5 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 06/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 2C | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 27/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | 8 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 19/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 02/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Xác suất thống kê |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Bản sắc văn hóa Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Kinh tế vi mô | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Tổ chức sự kiện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |