Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hoàng Mai
Mã sinh viên: 0941290005
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/02/2015 15/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 31/01/2015
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 08/08/2015
11 Nhập môn du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
12 Nghi thức xã hội 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/07/2015 15/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
17 Xác suất thống kê 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4 D 4 (D) 26/01/2016
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
25 Luật kinh tế I (I)
26 Tài chính tiền tệ 5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
27 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
28 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
29 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
31 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
33 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
36 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
37 Nguyên lý kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Địa lý kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
41 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
43 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
44 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
46 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
47 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
50 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
51 Luật du lịch I (I)
52 Du lịch bền vững I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Quản trị văn phòng I (I)
55 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
56 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo