Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 0941290025
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
11 Nhập môn du lịch học 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
12 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
16 Xác suất thống kê 4.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
21 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
22 Tổ chức sự kiện 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
23 Tâm lý học du lịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2018
25 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.7 A 8.7 (A)
27 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
30 Pháp luật đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
31 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
32 Marketing căn bản 5.5 5 D 5 (D) 22/11/2017
33 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
34 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
35 Luật du lịch I (I)
36 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/11/2017
37 Du lịch bền vững I (I)
38 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/11/2017
39 Marketing du lịch I (I)
40 Quản trị văn phòng I (I)
41 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
42 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2017
43 Tin học văn phòng ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 3 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2015 16/09/2015
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
46 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
47 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2017
48 Tài chính tiền tệ 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 2 3 F 3 (F) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo