Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0941290036
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
11 Nhập môn du lịch học 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 22/06/2015 03/08/2015
12 Nghi thức xã hội 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2015 11/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
16 Xác suất thống kê 8.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2016
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
20 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
21 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
22 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 23/07/2016
23 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
25 Tổ chức sự kiện 9.5 8.9 A 8.9 (A) 01/08/2016
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
27 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
28 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
29 Mô hình toán kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
30 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
32 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
34 Lý thuyết thống kê I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2018
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/12/2017
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
39 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.2 B 7.2 (B)
41 Luật du lịch I (I)
42 Du lịch bền vững I (I)
43 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/11/2017
44 Marketing du lịch I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/11/2017
47 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
48 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/11/2017
49 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 18/11/2017
50 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 17/02/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2015 24/09/2015
52 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 04/09/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
54 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2017
55 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo