Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941290056
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9.7 A 9.7 (A)
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
11 Nhập môn du lịch học 9 9 A 9 (A) 22/06/2015
12 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
17 Xác suất thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 16/01/2016
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
21 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 22/12/2015
22 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 10 9.8 A 9.8 (A) 22/07/2016
24 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
27 Tổ chức sự kiện 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/08/2016
28 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
30 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
31 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
34 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
36 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
37 Tài chính tiền tệ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/11/2017
38 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
40 Luật du lịch I (I)
41 Du lịch bền vững I (I)
42 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/11/2017
43 Marketing du lịch I (I)
44 Quản trị văn phòng I (I)
45 Marketing căn bản 8.5 7.9 B 7.9 (B) 22/11/2017
46 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
47 Kinh tế lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/11/2017
48 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/11/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2018
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
51 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016
52 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo