Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị An
Mã sinh viên: 0941290058
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Nhập môn du lịch học 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.7 B 7.7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/06/2015 11/08/2015
15 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 31/12/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4 3.6 F 3.6 (F) 26/01/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
23 Tâm lý học du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 01/08/2016
26 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 22/06/2016
28 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.5 B 7.5 (B)
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 2.5 4 D 4 (D) 23/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 20/12/2016
35 Mô hình toán kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
36 Nguyên lý kế toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/12/2016
37 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.2 F 2.2 (F) 06/12/2017
40 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
41 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 22/11/2017
42 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/11/2017
43 Marketing du lịch I (I)
44 Tâm lý kinh doanh I (I)
45 Tài chính tiền tệ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/11/2017
46 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.8 B 7.8 (B)
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
49 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/11/2017
50 Toán cao cấp 1 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2016
51 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo