Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Hảo
Mã sinh viên: 0941290103
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 3 7 4.7 7.3 D B 7.3 (B) 03/11/2014 19/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 0 ** 3 ** F ** ** 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Nhập môn du lịch học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
15 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Xác suất thống kê 3 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 31/12/2015
21 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0.9 F 0.9 (F) 26/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 2 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2015
24 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
27 Xác suất thống kê 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
29 Tâm lý học du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 5 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
31 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
32 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
33 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
34 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
35 Lý thuyết thống kê 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Nguyên lý kế toán 8 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
38 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
40 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Pháp luật đại cương 4 2.8 F 2.8 (F) 14/12/2016
42 Địa lý kinh tế 4 3.8 F 3.8 (F) 19/12/2016
43 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
44 Mô hình toán kinh tế I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
48 Kinh tế lượng 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
49 Quản trị học 9 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
50 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
52 Tâm lý kinh doanh I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
55 Tài chính tiền tệ I (I)
56 Kỹ năng giao tiếp I (I)
57 Địa lý kinh tế I (I)
58 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
59 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
60 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2017
61 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
62 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 22/02/2016
63 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 18/02/2016
64 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
65 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo