Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Nga
Mã sinh viên: 0941290109
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
8 Nhập môn du lịch học 8.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
15 Xác suất thống kê 8 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
23 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
24 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 22/06/2016
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
26 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
28 Kinh tế vi mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
31 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
33 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
34 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
35 Mô hình toán kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2016
36 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.9 C 5.9 (C) 12/12/2017
38 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 22/11/2017
39 Luật kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 29/11/2017
40 Marketing du lịch I (I)
41 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/11/2017
42 Tâm lý kinh doanh I (I)
43 Tài chính tiền tệ 8.5 8 B 8 (B) 29/11/2017
44 Luật du lịch I (I)
45 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
46 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
47 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 22/11/2017
48 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
49 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
50 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo