Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Lâm
Mã sinh viên: 0941290122
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Nhập môn du lịch học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/06/2015 03/08/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 7 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/06/2015 11/08/2015
15 Xác suất thống kê 1 3.4 F 3.4 (F) 18/12/2015
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5 D 5 (D) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 3.7 F 3.7 (F) 26/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5 D 5 (D) 05/01/2016
21 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
23 Luật kinh tế 4.5 3 F 3 (F) 05/01/2017
24 Xác suất thống kê I (I)
25 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
27 Tổ chức sự kiện 9 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
30 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
31 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
32 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
33 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
36 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
37 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
38 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 19/12/2016
39 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
40 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
41 Kinh tế lượng 0 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
42 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
43 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.3 B 7.3 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
45 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2017
46 Marketing căn bản 6 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
47 Marketing du lịch I (I)
48 Tâm lý kinh doanh I (I)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
50 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
51 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
52 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Luật du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo