Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0941290150
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2015
8 Nhập môn du lịch học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.7 B 7.7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 06/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
16 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2016
22 Tâm lý học du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2016
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2016
25 Tổ chức sự kiện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
27 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
28 Nguyên lý kế toán I (I)
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 0 F (I)
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Địa lý kinh tế I (I)
33 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
34 Kinh tế vĩ mô I (I)
35 Mô hình toán kinh tế I (I)
36 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị học I (I)
39 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Marketing căn bản I (I)
41 Marketing du lịch I (I)
42 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
43 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
44 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2015 12/09/2015
46 Giáo dục thể chất 5 10 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo