Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0941290154
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Nhập môn du lịch học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2016
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
18 Xác suất thống kê 6.5 5 D 5 (D) 18/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
20 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
21 Luật kinh tế 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/11/2017
22 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
24 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.5 B 7.5 (B)
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
31 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
32 Nguyên lý kế toán 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
34 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
35 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2018
37 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 06/12/2017
39 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
41 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/11/2017
42 Quản trị văn phòng I (I)
43 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
44 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/11/2017
45 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/11/2017
46 Marketing du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
47 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
48 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 01/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
50 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016
51 Kinh tế vi mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2016
52 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2017
53 Luật du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo