Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phương Dung
Mã sinh viên: 0941290163
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 15/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 9 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
13 Toán cao cấp 2C 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2016
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 7 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
27 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
28 Tâm lý học du lịch 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
29 Nguyên lý kế toán 5.5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
31 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 4 3.3 F 3.3 (F) 19/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 6 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
36 Địa lý kinh tế 5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2016
37 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
39 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
40 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
42 Kinh tế lượng 1 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
43 Tâm lý kinh doanh I (I)
44 Du lịch bền vững I (I)
45 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
46 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
47 Marketing du lịch I (I)
48 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
49 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 22/08/2017
50 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
51 Quản trị học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2017
52 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
53 Luật du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
54 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo