Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Phương Liên
Mã sinh viên: 0941290172
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
10 Nghi thức xã hội 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
13 Toán cao cấp 2C 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 22/06/2015 03/08/2015
15 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 6 4 D 4 (D) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Tin học văn phòng 3 3.6 F 3.6 (F) 22/06/2016
25 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
28 Tâm lý học du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
29 Kinh tế lượng I (I)
30 Marketing căn bản I (I)
31 Nguyên lý kế toán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
34 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7 B 7 (B)
35 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
36 Mô hình toán kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
38 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
39 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
41 Marketing du lịch I (I)
42 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/11/2017
43 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
44 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/11/2017
45 Quản trị học 5 5.6 C 5.6 (C) 18/11/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.1 F 2.1 (F) 06/12/2017
47 Luật du lịch I (I)
48 Tâm lý kinh doanh I (I)
49 Du lịch bền vững I (I)
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
51 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
52 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 29/11/2017
53 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 04/09/2015
54 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
55 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
56 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo