Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0941290183
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Nghi thức xã hội 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
13 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2015 22/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 0 0 F (I) 18/12/2015
22 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
24 Kinh tế lượng I (I)
25 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2016
26 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
29 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
31 Nguyên lý kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
35 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
36 Mô hình toán kinh tế 6.5 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
38 Kinh tế vĩ mô I (I)
39 Địa lý kinh tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
40 Quản trị học I (I)
41 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
42 Luật du lịch I (I)
43 Tâm lý kinh doanh I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/11/2017
46 Du lịch bền vững I (I)
47 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
48 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
49 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/11/2017
50 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9.5 A 9.5 (A)
51 Marketing du lịch I (I)
52 Marketing căn bản 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/11/2017
53 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
54 Quản trị học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/11/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 06/12/2017
56 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 2C 6.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
58 Xác suất thống kê 8 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
59 Toán cao cấp 2C 3 3.4 F 3.4 (F) 13/09/2016
60 Xác suất thống kê 1.5 3.5 F 3.5 (F) 12/09/2016 ĐPK
61 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo