Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941290206
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
10 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 08/08/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
13 Toán cao cấp 2C 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2015
14 Nhập môn du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 5 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
24 Lý thuyết thống kê 2 3 F 3 (F) 27/06/2016
25 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
29 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
30 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
32 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
34 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7 B 7 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
37 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
38 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
39 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
40 Luật du lịch I (I)
41 Tâm lý kinh doanh I (I)
42 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/11/2017
43 Kinh tế lượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/11/2017
44 Luật kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 29/11/2017
45 Du lịch bền vững I (I)
46 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
49 Marketing du lịch I (I)
50 Marketing căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
52 Quản trị học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/11/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.4 D 4.4 (D) 06/12/2017
54 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
55 Tin học văn phòng 2 3 F 3 (F) 29/01/2016
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
57 Giáo dục thể chất 5 2 2.5 F 2.5 (F) 08/03/2016
58 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo