Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hoàng Yến
Mã sinh viên: 0941290211
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
10 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
13 Toán cao cấp 2C 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 26/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 5 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Tin học văn phòng 2.5 3.2 F 3.2 (F) 22/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2016
26 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
28 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
29 Tâm lý học du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
32 Lý thuyết thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
34 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 1 2.3 F 2.3 (F) 15/12/2016
36 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
37 Mô hình toán kinh tế 9.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
38 Nguyên lý kế toán 1.5 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2017
43 Luật du lịch I (I)
44 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
45 Du lịch bền vững I (I)
46 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2017
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
49 Marketing du lịch I (I)
50 Tâm lý kinh doanh I (I)
51 Marketing căn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 22/11/2017
52 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.8 B 7.8 (B)
53 Kinh tế lượng 7 6 C 6 (C) 22/11/2017
54 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/11/2017
55 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo