Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huế
Mã sinh viên: 0941290216
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
13 Toán cao cấp 2C 5.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
14 Nhập môn du lịch học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 6.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
23 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
24 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
28 Tâm lý học du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 22/07/2016
30 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
32 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
33 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
35 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
36 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
37 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
38 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
40 Luật du lịch I (I)
41 Tâm lý kinh doanh I (I)
42 Marketing căn bản 3 4.2 D 4.2 (D) 22/11/2017
43 Kinh tế lượng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/11/2017
44 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/11/2017
45 Du lịch bền vững I (I)
46 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2017
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/11/2017
49 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
50 Marketing du lịch I (I)
51 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.2 F 3.2 (F) 06/12/2017
53 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo