Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Thành Vinh
Mã sinh viên: 0941290224
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 17/03/2015 ĐPK
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
10 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
13 Toán cao cấp 2C 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nhập môn du lịch học 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3.5 7 3.7 6 F C 6 (C) 02/09/2015 22/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 9.5 A 9.5 (A) 29/12/2015
20 Xác suất thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
23 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2016
24 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
26 Kinh tế vi mô 9 7 B 7 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Nguyên lý kế toán 6.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
32 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.7 A 8.7 (A)
34 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
35 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
36 Quản trị học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
37 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
38 Luật kinh tế 4 4.9 D 4.9 (D) 11/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
40 Kinh tế lượng 1 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
41 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
43 Tâm lý kinh doanh I (I)
44 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
45 Marketing du lịch I (I)
46 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
47 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2016
48 Mô hình toán kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
49 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
50 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
52 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2016
53 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
54 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
55 Luật du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo