Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Anh
Mã sinh viên: 0941290226
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0.5 1 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
10 Nghi thức xã hội 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 6.7 C 6.7 (C)
13 Toán cao cấp 2C 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2016
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
26 Kinh tế vi mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
30 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
31 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
33 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
34 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
35 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
36 Luật du lịch I (I)
37 Tâm lý kinh doanh I (I)
38 Marketing căn bản 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/11/2017
39 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/11/2017
40 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/11/2017
41 Du lịch bền vững I (I)
42 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2017
43 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
45 Marketing du lịch I (I)
46 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/12/2017
48 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
49 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
50 Nguyên lý kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
51 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
52 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
53 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
54 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
55 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo