Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0941290228
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Tham quan tuyến điểm du lịch 9.5 A 9.5 (A)
10 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
12 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
13 Toán cao cấp 2C 1 2 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 27/06/2015 11/08/2015
14 Nhập môn du lịch học 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 16/01/2016
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 Xác suất thống kê 0 0.5 F 0.5 (F) 18/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
21 Quản trị học I (I)
22 Xác suất thống kê 6 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2016
23 Tin học văn phòng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2016
24 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
27 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
30 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.5 A 8.5 (A)
31 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
32 Nguyên lý kế toán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
33 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
35 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Luật du lịch I (I)
38 Tâm lý kinh doanh I (I)
39 Du lịch bền vững I (I)
40 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
41 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
42 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/11/2017
43 Luật kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 29/11/2017
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
45 Marketing du lịch I (I)
46 Marketing căn bản I (I)
47 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
48 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/11/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 06/12/2017
50 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2016
51 Mô hình toán kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2016
52 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2015
54 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 04/09/2015
55 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
56 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo