Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Bảo Khánh
Mã sinh viên: 0941290260
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 27/06/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn du lịch học ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 22/06/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 02/09/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê 6 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
22 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
26 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2016
27 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Tâm lý học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
30 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
31 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 16/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
35 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
36 Kinh tế vĩ mô 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Địa lý kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2016
39 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 13/06/2017
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
43 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
45 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2017
46 Kinh tế lượng 0.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
48 Tâm lý kinh doanh I (I)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
50 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
51 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
52 Du lịch bền vững I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Luật du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
55 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo