Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Nga
Mã sinh viên: 0941290263
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn du lịch học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 04/09/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
24 Tin học văn phòng 4.5 6 C 6 (C) 22/06/2016
25 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
26 Tâm lý học du lịch 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
28 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
30 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
33 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
37 Địa lý kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
38 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 5.3 D 5.3 (D)
40 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2018
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 06/12/2017
43 Marketing căn bản 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/11/2017
44 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 22/11/2017
45 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/11/2017
46 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
47 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 29/11/2017
48 Luật du lịch I (I)
49 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
50 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
51 Du lịch bền vững I (I)
52 Marketing du lịch I (I)
53 Xác suất thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
54 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
55 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo