Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0941290264
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 6.7 C 6.7 (C)
14 Nhập môn du lịch học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
15 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 1 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2016
24 Tin học văn phòng 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/06/2016
25 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
26 Tâm lý học du lịch 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
29 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
30 Nguyên lý kế toán 5.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.5 B 7.5 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 15/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
36 Địa lý kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 4.8 D 4.8 (D)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 04/12/2017
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
41 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/11/2017
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
43 Luật du lịch I (I)
44 Du lịch bền vững I (I)
45 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
46 Marketing du lịch I (I)
47 Quản trị văn phòng I (I)
48 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
49 Marketing căn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 22/11/2017
50 Kinh tế lượng 0.5 2.3 F 2.3 (F) 17/02/2017
51 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
52 Giáo dục thể chất 4 1 2.3 F 2.3 (F) 27/02/2017
53 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
54 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
55 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
56 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo