Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0941290283
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 3 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn du lịch học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
15 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 18/07/2016
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Kinh tế vi mô 8.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2016
29 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
30 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 16/12/2016
31 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
38 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 13/06/2017
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 5.7 C 5.7 (C)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017
45 Kinh tế lượng 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
47 Tâm lý kinh doanh I (I)
48 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
49 Luật du lịch I (I)
50 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
51 Du lịch bền vững I (I)
52 Marketing du lịch I (I)
53 Toán cao cấp 2C 5 5 D 5 (D) 17/02/2016
54 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2017
55 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
56 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo