Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Diệu Ly
Mã sinh viên: 0941290286
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 ** 1 ** F ** ** 27/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn du lịch học 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 22/06/2015 03/08/2015
15 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2016
25 Tin học văn phòng 2 2.8 F 2.8 (F) 22/06/2016
26 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
29 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
31 Nguyên lý kế toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 6.8 C 6.8 (C)
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
36 Mô hình toán kinh tế I (I)
37 Kinh tế vĩ mô 2.5 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
38 Địa lý kinh tế I (I)
39 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Quản trị học 8.5 7.4 B 7.4 (B) 14/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.9 F 2.9 (F) 11/07/2017
43 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.3 B 8.3 (B)
45 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
46 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
47 Kinh tế lượng 1.5 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
48 Tâm lý kinh doanh I (I)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
51 Luật du lịch I (I)
52 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.2 B 8.2 (B)
53 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
54 Du lịch bền vững I (I)
55 Marketing du lịch I (I)
56 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
57 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2017
58 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 13/09/2016
60 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
61 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2017
62 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 24/08/2017
63 Mô hình toán kinh tế I (I)
64 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo