Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hà
Mã sinh viên: 0941290287
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn du lịch học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 4.5 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
22 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
24 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 22/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
27 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
29 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
30 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
31 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
32 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
34 Mô hình toán kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
35 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
36 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
37 Quản trị học I (I)
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 6 C 6 (C)
39 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/12/2017
41 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2017
42 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
43 Tâm lý kinh doanh I (I)
44 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
45 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
46 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/11/2017
47 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/11/2017
48 Luật du lịch I (I)
49 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
50 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9.3 A 9.3 (A)
51 Marketing căn bản 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/11/2017
52 Du lịch bền vững I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
55 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
56 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
57 Kinh tế vi mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo