Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hải Yến
Mã sinh viên: 0941290289
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7 B 7 (B)
14 Nhập môn du lịch học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Tiếng Anh TOEIC 1 3 3.1 F 3.1 (F) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
23 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
27 Tin học văn phòng 3 3.5 F 3.5 (F) 22/06/2016
28 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
29 Tâm lý học du lịch 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
31 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
32 Nguyên lý kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
36 Mô hình toán kinh tế 7 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
37 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Địa lý kinh tế I (I)
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Quản trị học 7 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
43 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.8 B 7.8 (B)
45 Marketing căn bản 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
47 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
48 Kinh tế lượng 0 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
50 Tâm lý kinh doanh I (I)
51 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
52 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
53 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
54 Du lịch bền vững I (I)
55 Marketing du lịch I (I)
56 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2017
58 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Luật du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
60 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2017
61 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo