Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0941290293
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.7 A 8.7 (A) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn du lịch học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
15 Xác suất thống kê 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 1 1 F 1 (F) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 14/06/2016
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Kinh tế vi mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
29 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
31 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.5 B 7.5 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
36 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2016
37 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
38 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2017
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
42 Marketing căn bản 2 3.8 F 3.8 (F) 22/11/2017
43 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 22/11/2017
44 Luật kinh tế 4 5.1 D 5.1 (D) 29/11/2017
45 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 18/11/2017
46 Tâm lý kinh doanh I (I)
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
49 Luật du lịch I (I)
50 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
51 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9.3 A 9.3 (A)
52 Du lịch bền vững I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2017
55 Xác suất thống kê 2.5 3.1 F 3.1 (F) 01/03/2017 ĐPK
56 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
57 Xác suất thống kê 3.5 3.7 F 3.7 (F) 26/08/2016
58 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo