Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Chang
Mã sinh viên: 0941290294
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 04/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 26/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2C 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn du lịch học 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
15 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 2 3.5 F 3.5 (F) 18/07/2016
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2016
29 Tổ chức sự kiện 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
30 Nguyên lý kế toán 1.5 2.2 F 2.2 (F) 16/12/2016
31 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 0 F (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Pháp luật đại cương 1.5 1.3 F 1.3 (F) 14/12/2016
34 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
36 Kinh tế vĩ mô I (I)
37 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Địa lý kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2016
39 Quản trị học I (I)
40 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 0 F (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
46 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
47 Marketing du lịch I (I)
48 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 2C I (I)
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo