Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trung Phi
Mã sinh viên: 0941290295
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 ** 1 ** F ** ** 27/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
14 Nhập môn du lịch học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 5 D 5 (D) 23/08/2017
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 3.6 F 3.6 (F) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 16/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
22 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Kinh tế vi mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
27 Tâm lý học du lịch 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
29 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
31 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
35 Mô hình toán kinh tế 4.5 3.3 F 3.3 (F) 19/12/2016
36 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
37 Pháp luật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
38 Quản trị học 8 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2017
40 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
42 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
44 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
45 Kinh tế lượng 0 0.5 F 0.5 (F) 03/07/2017
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
47 Tâm lý kinh doanh I (I)
48 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
49 Luật du lịch I (I)
50 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
51 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.3 B 8.3 (B)
52 Du lịch bền vững I (I)
53 Marketing du lịch I (I)
54 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
55 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Xác suất thống kê I (I)
57 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo