Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0941290298
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 A 9 (A)
14 Nhập môn du lịch học 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
15 Xác suất thống kê 2.5 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2016
24 Tin học văn phòng 2.5 3 F 3 (F) 22/06/2016
25 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
26 Tâm lý học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
28 Tổ chức sự kiện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2016
30 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
31 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
32 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 6.5 C 6.5 (C)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
35 Mô hình toán kinh tế 3 3.2 F 3.2 (F) 19/12/2016
36 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Địa lý kinh tế 0 2.3 F 2.3 (F) 19/12/2016
39 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
41 Marketing căn bản 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
42 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
43 Kinh tế lượng 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
44 Quản trị học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 2.3 F 2.3 (F) 28/07/2017 ĐPK
46 Tài chính tiền tệ 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
48 Tâm lý kinh doanh I (I)
49 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
50 Luật du lịch I (I)
51 Quản trị kinh doanh lữ hành I (I)
52 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
53 Du lịch bền vững I (I)
54 Marketing du lịch I (I)
55 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2017
56 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2016
57 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
58 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 25/08/2017
59 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo