Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hà Nhật
Mã sinh viên: 0941290302
Lớp: ĐH QTDL 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
4 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
9 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2015 11/08/2015
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn du lịch học 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/06/2015 03/08/2015
15 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
23 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Kinh tế vi mô I (I)
26 Tâm lý học du lịch ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành I (I)
28 Tổ chức sự kiện I (I)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
30 Quản trị học I (I)
31 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 0 F (I)
33 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo