Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941360007
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
10 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 7.5 8 B 8 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
15 Nhập môn tin học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
18 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.6 A 8.6 (A) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
28 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Thiết kế Web 3 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 9 9.1 A 9.1 (A) 22/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 3 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
35 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
36 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
37 Kiểm thử phần mềm 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 4 5 D 5 (D) 04/07/2017
41 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
48 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
50 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
51 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2017
52 Thiết kế Web 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2017
53 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 30/08/2017
54 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017
55 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 B 8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo