Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thành Luân
Mã sinh viên: 0941360011
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.5 ** F ** ** 16/07/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
10 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A 0 ** 0.8 ** F ** ** 02/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 0 2.5 F 2.5 (F) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 3 3.9 F 3.9 (F) 04/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3 F 3 (F) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2 F 2 (F) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 0 2.4 F 2.4 (F) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
36 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán rời rạc I (I)
53 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
55 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2016
56 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/08/2017
57 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2017
60 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
61 Lập trình Windows 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo