| 1 | Giáo dục thể chất 1 | 5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 05/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Nhập môn tin học | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 29/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 | 1 | 4.5 | 2.5 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 05/02/2015 | 03/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 31/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Công tác quốc phòng, an ninh | 4 | ** | 4.7 | ** | D | ** | 4.7 (D) | 30/12/2014 | 05/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Đường lối quân sự của Đảng | 4 | ** | 5 | ** | D | ** | 5 (D) | 29/12/2014 | 05/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 16/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ năng giao tiếp | 7.5 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 26/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vật lý | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 09/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán cao cấp 2A | 3.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 02/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 16/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán rời rạc | 7.5 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 20/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Lập trình căn bản | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 25/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 3 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 27/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kiến trúc máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 18/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 05/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng Anh 1 | 4.5 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 12/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Cơ sở dữ liệu | 1 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 01/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Giáo dục thể chất 4 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Phân tích thiết kế hệ thống |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Tiếng Anh 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 08/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Đồ họa máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Mạng máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Trí tuệ nhân tạo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Lập trình Windows |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thiết kế Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |