Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiện
Mã sinh viên: 0941360016
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 28/07/2015 17/08/2015 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
15 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 04/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 3 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2015
23 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
24 Đồ họa máy tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 4 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
35 Tối ưu hoá I (I)
36 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Kiểm thử phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 04/02/2016
51 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2016
52 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 3 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
54 Thiết kế Web 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 3 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
56 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8 B 8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo